Có 2 kết quả:
整齊劃一 zhěng qí huà yī ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧ • 整齐划一 zhěng qí huà yī ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧ
zhěng qí huà yī ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be adjusted to uniformity (usually of weights and measures) (idiom)
Bình luận 0
zhěng qí huà yī ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be adjusted to uniformity (usually of weights and measures) (idiom)
Bình luận 0